Loại tôn nào rẻ, bền và được nhiều người chọn nhất trong năm 2025
Thứ 5, 08/05/2025
Administrator
17
Thứ 5, 08/05/2025
Administrator
17
Các loại tôn phổ biến hiện nay bao gồm tôn lạnh, tôn kẽm, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn cán sóng, tôn mạ màu, tôn chống nóng, và tôn trong suốt. Trong đó, tôn lạnh là lựa chọn phổ biến nhất nhờ giá hợp lý, độ bền cao, và khả năng chống nhiệt tốt, phù hợp cho các loại công trình
Những loại tôn phổ biến nhất 2025
Nhiều loại tôn được sử dụng phổ biến cho các công trình lợp mái nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, hoặc vách ngăn trong năm 2025, dưới đây là danh sách các loại tôn phổ biến nhất 2025, kèm đặc điểm, ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng.
Những loại tôn phổ biến nhất 2025
1. Tôn lạnh (Tôn mạ nhôm kẽm)
Tôn lạnh được phủ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm (thường gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm, 1,5% silicon), mang lại khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt tốt.
Ưu điểm:
Chống ăn mòn vượt trội: Gấp 4 lần so với tôn kẽm, phù hợp môi trường ẩm ướt, mưa nhiều Chống nhiệt tốt: Phản xạ ánh nắng, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
Độ bền cao: Tuổi thọ 20-40 năm nếu thi công đúng kỹ thuật.
Giá hợp lý: Dao động từ 50.000 - 90.000 VNĐ/m² (tùy độ dày và thương hiệu như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật).
Thương hiệu phổ biến: Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Việt Nhật, Tôn Olympic.
Tôn lạnh (Tôn mạ nhôm kẽm)
2. Tôn kẽm (Tôn mạ kẽm)
Tôn được phủ lớp kẽm để chống gỉ sét, là loại tôn truyền thống và rẻ nhất trên thị trường.
Ưu điểm:
Giá rẻ nhất: Khoảng 40.000 - 70.000 VNĐ/m², phù hợp ngân sách thấp.
Nhẹ, dễ thi công: Dễ cắt, uốn, vận chuyển.
Đa dạng kích thước: Phù hợp nhiều loại công trình.
Nhược điểm:
Độ bền thấp: Tuổi thọ chỉ 10-20 năm, dễ gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc gần biển.
Không chống nhiệt: Hấp thụ nhiệt mạnh, khiến công trình nóng vào mùa hè.
Tính thẩm mỹ thấp: Dễ phai màu theo thời gian.
Ứng dụng:
Mái che tạm, công trình ngắn hạn.
Nhà kho, chuồng trại nông nghiệp ở khu vực ít mưa.
Vách ngăn giá rẻ.
Thương hiệu phổ biến: Tôn Hoa Sen, Tôn Nam Kim, Tôn Đại Thiên Lộc.
Tôn kẽm (Tôn mạ kẽm)
3. Tôn cách nhiệt (Tôn PU, Tôn xốp)
Tôn 3 lớp gồm lớp tôn bề mặt, lớp cách nhiệt (PU hoặc xốp EPS), và lớp màng PVC phía dưới, giúp cách nhiệt và cách âm.
Ưu điểm:
Cách nhiệt vượt trội: Giảm nhiệt độ bên trong từ 5-10°C so với tôn lạnh.
Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn từ mưa, phù hợp khu vực đông đúc.
Độ bền cao: Tuổi thọ 20-40 năm nếu sử dụng tôn chất lượng cao làm lớp bề mặt.
Thẩm mỹ: Đa dạng màu sắc, kiểu dáng.
Nhược điểm:
Giá cao: Từ 70.000 - 120.000 VNĐ/m², đắt hơn tôn lạnh và tôn kẽm.
Trọng lượng nặng hơn: Yêu cầu khung kèo chắc chắn, tăng chi phí thi công.
Khả năng chống ăn mòn phụ thuộc vào lớp tôn bề mặt: Nếu dùng tôn kẽm thay vì tôn lạnh, độ bền giảm.
Ứng dụng:
Nhà ở cao cấp, biệt thự, văn phòng cần không gian mát mẻ.
Nhà xưởng, kho lạnh, hoặc công trình yêu cầu cách âm.
Mái che showroom, quán cà phê.
Thương hiệu phổ biến: Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Vina One, Tôn Bluescope.
Tôn cách nhiệt (Tôn PU, Tôn xốp)
4. Tôn giả ngói (Tôn sóng ngói)
Tôn được thiết kế với hình dạng giống ngói truyền thống, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao.
Ưu điểm:
Tính thẩm mỹ cao: Phù hợp cho các công trình yêu cầu vẻ ngoài sang trọng như biệt thự, nhà phố.
Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn ngói thật, giảm tải trọng cho khung mái.
Dễ thi công: Nhanh hơn so với lợp ngói truyền thống.
Độ bền tốt: Nếu sử dụng tôn lạnh làm lớp nền, tuổi thọ lên đến 20-30 năm.
Nhược điểm:
Giá cao: Từ 70.000 - 110.000 VNĐ/m², tương đương tôn cách nhiệt.
Không cách nhiệt tốt: Nếu không kết hợp lớp PU, công trình dễ nóng.
Dễ phai màu: Màu sắc có thể xuống cấp sau 5-10 năm nếu dùng sơn kém chất lượng.
Ứng dụng:
Mái nhà biệt thự, resort, nhà phố.
Công trình kiến trúc cổ điển hoặc cần thẩm mỹ cao.
Mái che sân vườn, nhà chòi.
Thương hiệu phổ biến: Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Hòa Phát.
Tôn giả ngói (Tôn sóng ngói)
5. Tôn cán sóng (Tôn sóng vuông, sóng tròn)
Tôn được cán thành các kiểu sóng (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng) để tăng độ cứng và thẩm mỹ.
Ưu điểm:
Đa dạng kiểu dáng: Phù hợp nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp.
Giá hợp lý: Tùy chất liệu (tôn kẽm, tôn lạnh), giá từ 50.000 - 90.000 VNĐ/m².
Độ bền tốt: Nếu dùng tôn lạnh hoặc tôn mạ màu, tuổi thọ 20-30 năm.
Dễ thi công: Phù hợp với các công trình lớn, lắp đặt nhanh.
Nhược điểm:
Không cách nhiệt nếu không có lớp PU.
Độ bền phụ thuộc vào chất liệu tôn (tôn kẽm kém bền hơn tôn lạnh).
Ứng dụng:
Mái nhà ở, nhà xưởng, kho bãi.
Vách ngăn, hàng rào, hoặc mái che công trình phụ.
Công trình công nghiệp quy mô lớn.
Thương hiệu phổ biến: Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Nam Kim, Tôn Bluescope.
Tôn cán sóng (Tôn sóng vuông, sóng tròn)
6. Tôn chống nóng (Tôn mát)
Tôn có lớp phủ đặc biệt hoặc kết hợp lớp cách nhiệt PU, được thiết kế để tối ưu khả năng chống nóng và chống ồn.
Ưu điểm:
Chống nóng hiệu quả: Giảm nhiệt độ đáng kể, phù hợp cho nhà ở hoặc nhà xưởng tại khu vực nóng như Bình Chánh.
Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn từ mưa hoặc môi trường bên ngoài.
Độ bền cao: Tuổi thọ 20-40 năm nếu sử dụng lớp tôn chất lượng.
Nhược điểm:
Giá cao nhất: Từ 80.000 - 150.000 VNĐ/m², tùy cấu trúc và thương hiệu.
Chi phí thi công cao: Do yêu cầu khung kèo chắc chắn và kỹ thuật lắp đặt phức tạp.
Ứng dụng:
Nhà ở cao cấp, văn phòng, showroom.
Nhà xưởng cần môi trường làm việc mát mẻ, yên tĩnh.
Công trình công cộng như trường học, bệnh viện.
Thương hiệu phổ biến: Tôn Bluescope (Zacs), Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á.
Tôn chống nóng (Tôn mát)
Loại tôn phổ biến được nhiều gia đình lựa chọn nhất 2025
Tôn lạnh phổ biến nhất 225(hay còn gọi là tôn mạ nhôm kẽm) được đánh giá là loại tôn rẻ, bền, và phổ biến nhất cho các công trình xây dựng.
Giá thành hợp lý: Tôn lạnh có giá rẻ hơn so với tôn cách nhiệt (tôn PU, tôn xốp) nhưng đắt hơn một chút so với tôn kẽm. Giá dao động từ 50.000 - 90.000 VNĐ/m² tùy độ dày và thương hiệu
Thành phần gồm 55% nhôm, 43,5% kẽm, và 1,5% silicon, giúp tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn gấp 4 lần tôn kẽm và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Khả năng chống nhiệt: Tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng, hoặc kho bãi
Tính thẩm mỹ: Có nhiều màu sắc và kiểu sóng (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng), dễ dàng phù hợp với thiết kế công trình.
Phổ biến: Tôn lạnh được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng (nhà ở, mái hiên) và công nghiệp (nhà xưởng, kho) tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực miền Nam.
Loại tôn phổ biến được nhiều gia đình lựa chọn nhất 2025
Các loại tôn phổ biến hiện nay bao gồm tôn lạnh, tôn kẽm, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn cán sóng, tôn mạ màu, tôn chống nóng, và tôn trong suốt. Trong đó, tôn lạnh là lựa chọn phổ biến nhất nhờ giá hợp lý, độ bền cao, và khả năng chống nhiệt tốt, phù hợp cho các loại công trình
Nếu bạn cần thêm thông tin về báo giá, nhà cung cấp tôn và thi công mái tôn tại Bình Chánh, hoặc muốn tôi phân tích chi tiết hơn về một loại tôn cụ thể, hãy cho Cơ khí Phú Lộc nhé.